THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH 46 CHỖ NGỒI HYUNDAI SAMCO BF2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE KHÁCH 46 CHỖ NGỒI HYUNDAI SAMCO BF2 |
Kết cấu xe nền |
Xe nền Hyundai, xuất xứ Hàn Quốc, mới 100% |
Kích thước |
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
12,000 x 2,500 x 3,500 |
Chiều dài cơ sở, mm |
6,150 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
|
Trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân, kg |
|
Trọng lượng toàn bộ, kg |
|
Động cơ |
Hyundai |
Kiểu động cơ |
D6C-, Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, đạt tiêu chuẩn Euro 2 |
Dung tích xi-lanh, cc |
12,920 |
Công suất tối đa, ps/(vòng/phút) |
380 (D6CA) + 410 (D6CB) |
Momen xoắn cực đại, Nm/vòng/phút |
148/1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
400 |
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía sau ô tô |
Hệ thống truyền lực |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô; thủy lục, trợ lực khí nén |
Loại hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít Ecu-bi tuần hoàn khép kín, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
|
Trước |
2 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
Sau |
4 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
Cỡ bánh xe và lốp |
12R22.5-16PR / 11R20-16PR |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso LD8i (120,000 BTU), quạt hút |
Hệ thống phanh |
ABS (410 ps), ASR |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 2 dòng độc lập |
Phanh tay |
Tác động lên cầu sau |
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
Hệ thống âm thanh |
LCD, DVD, 8 loa |
Mô tả khác |
|
Khoang lái |
Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, tay lái gật gù |
Giường |
Ghế nệm bọc similicao cấp, nhập khẩu từ Thái Lan |
Cửa lên xuống cho hành khách |
01 cửa trước, kiểu xoay trượt, đóng mở tự động |
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cố khẩn cấp |
Loại sơn |
Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới |
Trang bị kèm theo |
Camera lùi, Micro, Amply, DVD, LCD, chụp mâm, rèm cửa |
* Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |